- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp: 2.6 – 4.4 Ghz
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp: 2.6 – 4.4 Ghz
- *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
- Tiến trình sản xuất 14 nm
- 6 nhân, 6 luồng, xung nhịp cơ bản 2.9 GHz, xung nhịp Boost tối đa 4.1 GHz
- Hỗ trợ RAM DDR4, Bus tối đa 2666 MHz
- Có đi kèm quạt tản nhiệt
- Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 8 nhân & 16 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 8 nhân & 16 luồng
- Xung nhịp: 3.8GHz (Cơ bản) / 5.1GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa hệ số nhân – Sẵn sàng ép xung
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 2.5 – 4.9 Ghz
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU
- Đã mở khóa sẵn hệ số nhân – Sẵn sàng ép xung
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 2.5 – 5.2 Ghz
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp: 2.5 – 5.2 Ghz
- *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
- Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel
- 2 nhân & 4 luồng
- Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Comet Lake
- Xung nhịp: 4.1Ghz
- Số nhân: 2
- Số luồng: 4
- Dòng sản phẩm chuyên biệt dành cho server/máy trạm
- 8 nhân & 16 luồng
- Xung nhịp: 2.1GHz (Cơ bản) / 3.0GHz (Boost)
- Socket: LGA 3647
- Hỗ trợ RAM ECC
- Không kèm quạt tản nhiệt từ hãng
- Không tích hợp sẵn iGPU
- CPU: Intel Core i5 10300H
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: NVIDIA GTX1650Ti 4GB
- Màn hình: 15.6 inch FHD 144hz
- Bàn phím: có đèn led
- HĐH: Win 10
- Màu: Đen
- CPU: AMD Ryzen 7 4800H
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: NVIDIA GTX 1660Ti 6GB
- Màn hình: 17.3 FHD 120Hz
- HĐH: Win 10
- Xám
- Vi xử lý: AMD Ryzen R7 4700U, 8 nhân / 8 luồng
- Màn hình: 15.6″ FHD IPS (1920 x 1080) chống chói
- Độ phủ màu: 60% sRGB, 45% NTSC
- RAM: 8GB DDR4 bus 3200 MHz (Nâng cấp tối đa 32GB)
- Card đồ họa: AMD Radeon Mobile
- Lưu trữ: 512GB m.2 NVMe (Nâng cấp tối đa 2TB)
- Pin: 53Wh
- Kết nối chính: 1 x USB-C, 2 x USB-A 3.1 Gen 1, 1 x microSD, 1 x HDMI
- Cân nặng: 1.83kg
- Hệ điều hành: Windows 10 home bản quyền
- Màu sắc: nhôm bạc
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: Onboard
- Màn hình: 13.3 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Đen