- Gigabyte GeForce RTX 2060 OC 6G (GV-N2060OC-6GD)
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Core Clock: 1755 MHz
- Memory Clock: 14000 MHz
- Kết nối : 2x DP, 1x HDMI
- Phiên bản RTX 3070 cao cấp nhất của Gigabyte
- Xung GPU tối đa: 1845Mhz
- Số nhân Cuda: 5888
- Bộ nhớ: 8GB DDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
- Số nhân Cuda: 6144
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
- Xung nhịp GPU: 1830 Mhz
- Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
- 10496 CUDA Cores
- Core Clock:
- Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 750W
- Nhân đồ họa AMD RX 6800 XT
- Dung lượng bộ nhớ 16GB GDDR6
- Boost Clock : 2285 MHz
- Số nhân Stream: 4608
- Nhân đồ họa: AMD RX 6900 XT
- Số nhân Stream: 5120
- Xung nhịp GPU tối đa: 2365 Mhz
- Dung lượng VRAM: 16Gb GDDR6
- Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
- Bộ nhớ GDDR6
- Thiết kế đẹp nhất trong dòng 1650 Super
- Xung nhân ép xung sẵn cao
- Tản nhiệt Twin Frozr 7
- Phiên bản GTX 1660 Super tốt nhất từ MSI
- Xung nhân tối đa: 1830 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1
- Quạt TORX Fan 2.0
- Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDR
- Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1660
- Bộ nhớ: 6GB GDDR5 ( 192-bit )
- Xung nhân tối đa: 1830 MHz
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060
- Số nhân Cuda: 1920
- Xung nhịp tối đa: 1710 Mhz
- Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz
- Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080
- Xung nhịp GPU: 1830 Mhz
- Số nhân Cuda: 8704
- Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti
- Số nhân Cuda: 10240
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X
- Nhân đồ họa: AMD RX 6700 XT
- Số nhân Stream: 2560
- Xung GPU tối đa: 2622 MHz
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030
- Số nhân Cuda: 384
- Cung GPU: 1468 Mhz
- Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650
- Số nhân Cuda: 896
- Xung nhịp GPU tối đa: 1725 Mhz
- Dung lượng Vram: 4GB GDDR6