- Nhân GPU: RTX 2060
- Số nhân Cuda: 1920
- Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1710 MHz
- Bộ nhớ: 6GB DDR6
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
- Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
- GPU clock Chế độ OC – Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game – Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz
- Nguồn phụ: Không nguồn phụ
- Nhân đồ họa GTX 1050Ti
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- 5888 CUDA Cores
- Core Clock:
- Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 750W
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
- Số nhân Cuda: 6144
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
- Dung lượng bộ nhớ: 10Gb GDDR6X
- 8704 CUDA Cores
- Core Clock: 1815 Mhz
- Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 750W
- Card đồ họa kiến trúc RDNA 2 của AMD
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6
- Hỗ trợ Ray Tracing
- Kiến trúc 7nm
- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1050Ti
- Xung nhịp GPU tối đa: 1406 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5
- Gigabyte GeForce GTX 1660 OC 6GB (GV-N1660OC-6GD)
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR5
- Core clock: 1830 MHz
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Gigabyte GeForce RTX 2060 OC 6G (GV-N2060OC-6GD)
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Core Clock: 1755 MHz
- Memory Clock: 14000 MHz
- Kết nối : 2x DP, 1x HDMI
- Phiên bản RTX 3070 cao cấp nhất của Gigabyte
- Xung GPU tối đa: 1845Mhz
- Số nhân Cuda: 5888
- Bộ nhớ: 8GB DDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
- Số nhân Cuda: 6144
- Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
- Xung nhịp GPU: 1830 Mhz
- Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
- Bộ nhớ GDDR6
- Thiết kế đẹp nhất trong dòng 1650 Super
- Xung nhân ép xung sẵn cao
- Tản nhiệt Twin Frozr 7
- Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1660
- Bộ nhớ: 6GB GDDR5 ( 192-bit )
- Xung nhân tối đa: 1830 MHz
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz
- Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080
- Xung nhịp GPU: 1830 Mhz
- Số nhân Cuda: 8704
- Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X