- Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1050Ti
- Số nhân Cuda: 768
- Xung nhịp GPU tối đa: 1392 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5
- CPU Ryzen 5 5600X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung nhịp CPU: 3.7 – 4.6Ghz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- CPU Ryzen 9 5900X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 12
- Số luồng: 24
- Xung nhịp CPU: 3.7 – 4.8Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- CPU Ryzen 9 5950X
- Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 16
- Số luồng: 32
- Xung nhịp CPU: 3.4 – 4.9Ghz (Boost Clock)
- TDP: 105W
- CPU: Intel Core i5 10300H
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: NVIDIA GTX1650Ti 4GB
- Màn hình: 15.6 inch FHD 144hz
- Bàn phím: có đèn led
- HĐH: Win 10
- Màu: Đen
- CPU: AMD Ryzen 7 4800H
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: NVIDIA GTX 1660Ti 6GB
- Màn hình: 17.3 FHD 120Hz
- HĐH: Win 10
- Xám
- Vi xử lý: AMD Ryzen R7 4700U, 8 nhân / 8 luồng
- Màn hình: 15.6″ FHD IPS (1920 x 1080) chống chói
- Độ phủ màu: 60% sRGB, 45% NTSC
- RAM: 8GB DDR4 bus 3200 MHz (Nâng cấp tối đa 32GB)
- Card đồ họa: AMD Radeon Mobile
- Lưu trữ: 512GB m.2 NVMe (Nâng cấp tối đa 2TB)
- Pin: 53Wh
- Kết nối chính: 1 x USB-C, 2 x USB-A 3.1 Gen 1, 1 x microSD, 1 x HDMI
- Cân nặng: 1.83kg
- Hệ điều hành: Windows 10 home bản quyền
- Màu sắc: nhôm bạc
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: Onboard
- Màn hình: 13.3 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Đen
- CPU: Intel Core i5 10300H
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: Nvidia GTX1650Ti 4G
- Màn hình: 15.6 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: bạc
Laptop Dell Inspiron N5502A (P102F002) (i7 1165G7 8GBRAM/512GB SSD/MX330 2G/15.6 inch FHD/Win10/Bạc)
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: MX330 2G
- Màn hình: 15.6 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Bạc
- CPU: Intel® Core i3 1115G4 (Upto 4.10GHz, 6MB)
- RAM: 4GB (1x4GB) 3200MHz DDR4 ( 2 Khe)
- Ổ cứng: 256Gb SSD nNvme
- VGA: Intel® Core™ UHD dành cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 11
- Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
- Pin: 3 Cell 41Whr
- Cân nặng: 1.52kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Ubuntu Linux
- CPU: Intel® Core i5-1135G7 (Upto 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 8GB (1x8GB) 3200MHz DDR4 ( 2 Khe)
- Ổ cứng: 256Gb SSD nNvme
- VGA: Intel Iris XE
- Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
- Pin: 3 Cell 41Whr
- Cân nặng: 1.52kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Ubuntu Linux
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 256GB SSD
- VGA: Onboard
- Màn hình: 15.6 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Đen
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 256GB SSD
- VGA: onboard
- Màn hình: 15.6 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Xám
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: Nvidia MX330 2GB
- Màn hình: 15.6 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Xám
- CPU: Intel Core i7 1165G7
- RAM: 16GB
- Ổ cứng: 512GB SSD
- VGA: Nvidia MX330 2GB
- Màn hình: 15.6 inch FHD
- HĐH: Win 10
- Màu: Xám