MÁY TÍNH XÁCH TAY – LAPTOP

Lựa chọn

Showing 1–16 of 25 results

  • Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1050Ti
  • Số nhân Cuda: 768
  • Xung nhịp GPU tối đa: 1392 Mhz
  • Dung lượng VRAM: 4GB GDDR5
  • CPU Ryzen 5 5600X
  • Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp CPU: 3.7 – 4.6Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 65W
  • CPU Ryzen 9 5900X
  • Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 12
  • Số luồng: 24
  • Xung nhịp CPU: 3.7 – 4.8Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 105W
  • CPU Ryzen 9 5950X
  • Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp CPU: 3.4 – 4.9Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 105W
  • CPU: Intel Core i5 10300H
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: NVIDIA GTX1650Ti 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD 144hz
  • Bàn phím: có đèn led
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Đen
  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: NVIDIA GTX 1660Ti 6GB
  • Màn hình: 17.3 FHD 120Hz
  • HĐH: Win 10
  • Xám
  • Vi xử lý: AMD Ryzen R7 4700U, 8 nhân / 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD IPS (1920 x 1080) chống chói
  • Độ phủ màu: 60% sRGB, 45% NTSC
  • RAM: 8GB DDR4 bus 3200 MHz (Nâng cấp tối đa 32GB)
  • Card đồ họa: AMD Radeon Mobile
  • Lưu trữ: 512GB m.2 NVMe (Nâng cấp tối đa 2TB)
  • Pin: 53Wh
  • Kết nối chính: 1 x USB-C, 2 x USB-A 3.1 Gen 1, 1 x microSD, 1 x HDMI
  • Cân nặng: 1.83kg
  • Hệ điều hành: Windows 10 home bản quyền
  • Màu sắc: nhôm bạc
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 13.3 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Đen
  • CPU: Intel Core i5 10300H
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: Nvidia GTX1650Ti 4G
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: bạc
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: MX330 2G
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Bạc
  • CPU: Intel® Core i3 1115G4 (Upto 4.10GHz, 6MB)
  • RAM: 4GB (1x4GB) 3200MHz DDR4 ( 2 Khe)
  • Ổ cứng: 256Gb SSD nNvme
  • VGA: Intel® Core™ UHD dành cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 11
  • Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
  • Pin: 3 Cell 41Whr
  • Cân nặng: 1.52kg
  • Màu sắc: Đen
  • OS: Ubuntu Linux
  • CPU: Intel® Core i5-1135G7 (Upto 4.20GHz, 8MB)
  • RAM: 8GB (1x8GB) 3200MHz DDR4 ( 2 Khe)
  • Ổ cứng: 256Gb SSD nNvme
  • VGA: Intel Iris XE
  • Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
  • Pin: 3 Cell 41Whr
  • Cân nặng: 1.52kg
  • Màu sắc: Đen
  • OS: Ubuntu Linux
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Đen
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: onboard
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Xám
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: Nvidia MX330 2GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Xám
  • CPU: Intel Core i7 1165G7
  • RAM: 16GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: Nvidia MX330 2GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Xám